Các từ liên quan tới 交通大学駅 (上海市)
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
海上交通安全法 かいじょうこうつうあんぜんほう
luật an toàn giao thông hàng hải
都市交通 としこうつう
thành thị chuyên chở; sự quá cảnh thành thị
海上都市 かいじょうとし
thành phố trên biển
航海大学 こうかいだいがく
trường đại học hàng hải.
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê