戻し交配
もどしこうはい「LỆ GIAO PHỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lai hồi giao
遺伝子改良
のため、
何世代
にもわたって
戻
し
交配
が
行
われた。
Để cải thiện giống, lai hồi giao đã được thực hiện qua nhiều thế hệ.

Bảng chia động từ của 戻し交配
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 戻し交配する/もどしこうはいする |
Quá khứ (た) | 戻し交配した |
Phủ định (未然) | 戻し交配しない |
Lịch sự (丁寧) | 戻し交配します |
te (て) | 戻し交配して |
Khả năng (可能) | 戻し交配できる |
Thụ động (受身) | 戻し交配される |
Sai khiến (使役) | 戻し交配させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 戻し交配すられる |
Điều kiện (条件) | 戻し交配すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 戻し交配しろ |
Ý chí (意向) | 戻し交配しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 戻し交配するな |