Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 交野節
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
外交使節 がいこうしせつ
nhà ngoại giao, người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao