交響曲 こうきょうきょく
khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
フランク フランク
ngay thật; thẳng thắn; trung thực
交響 こうきょう
ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
交響楽 こうきょうがく
nhạc giao hưởng
交響詩 こうきょうし
bài thơ du dương
交声曲 こうせいきょく
Cantata (âm nhạc).