Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハ短調 ハたんちょう
phụ c
交響曲 こうきょうきょく
khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
ハ調 ハちょう
Nốt Đồ
ハ長調 ハちょうちょう
chính c
交響 こうきょう
ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
短調 たんちょう
âm giai thứ tự nhiên
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
曲調 きょくちょう
giai điệu; hoà âm