Các từ liên quan tới 交響的変奏曲 (フランク)
変奏曲 へんそうきょく
(âm nhạc) khúc biến tấu
交響曲 こうきょうきょく
khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
奏曲 そうきょく
bản xônat
交響 こうきょう
ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
フランク フランク
ngay thật; thẳng thắn; trung thực
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
独奏曲 どくそうきょく
khúc độc tấu
協奏曲 きょうそうきょく
khúc hòa tấu, hòa tấu