Các từ liên quan tới 交響詩篇エウレカセブン ポケットが虹でいっぱい
交響詩 こうきょうし
bài thơ du dương
詩篇 しへん
tập thơ; sách thánh ca, sách thánh thi (của Kinh Cựu ước)
交響 こうきょう
ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
お腹がいっぱい おなかがいっぱい
no căng bụng
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
精いっぱい せいいっぱい
Cố gắng hết mình
胸いっぱい むねいっぱい
tràn ngập cảm xúc
雄っぱい おっぱい
ngực (đàn ông), bộ ngực vạm vỡ của đàn ông