Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京口新地
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
京地 きょうち きょうじ
vốn; kyoto và nó bao quanh
新地 しんち
mới mở hoặc mới phát triển lãnh thổ
地口 じぐち
sự chơi chữ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
新天地 しんてんち
đất mới, thế giới mới, lĩnh vực hoạt động mới