Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京城スキャンダル
スキャンダル スキャンダル
xì căng đan; vụ xì-căng-đan
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
平城京 へいじょうきょう
nara cổ xưa
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
京 きょう けい
mười triệu tỷ, 10.000.000.000.000.000.
来城 らいじょう
đến lâu đài
皇城 こうじょう
hoàng cung