Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京急大師線
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
京師 けいし
thủ đô; thủ phủ; kinh đô
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
大師 だいし
giáo chủ, bậc thầy
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa