Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京極町
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
南京町 ナンキンまち なんきんまち
Khu người Hoa.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
極極 ごくごく
vô cùng, cực kỳ, cực độ
極 ごく きょく
rất; vô cùng; cực; cực kỳ
京 きょう けい
mười triệu tỷ, 10.000.000.000.000.000.