Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京漆器
漆器 しっき
đồ gỗ sơn
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
漆 うるし
cây sơn
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
金漆 きんしつ
sơn mài làm từ nhựa cây Acanthopanax sciadophylloides