Các từ liên quan tới 京王チキ290形貨車
貨車 かしゃ
xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
to get scared, to chicken out
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
京形 きょうがた
gọi tên hiện thời trong vốn
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
貨物車 かもつしゃ
xe hàng.