Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京王高尾線
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
尾高型 おだかがた
pattern of Japanese accent with the last mora high and the succeeding particle low
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao