Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京田知己
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
知己 ちき
bạn tri kỷ、bạn có thể hiểu được nình
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
知己朋友 ちきほうゆう
kề vai sát cánh
親戚知己 しんせきちき
relatives và những hiểu biết
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.