Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京都ごごいち
ごちゃごちゃ ごっちゃ
xáo trộn lung tung; lung tung; om sòm; loạn lên; linh tinh
蛇いちご へびいちご ヘビイチゴ くちなわいちご
dâu rắn (Duchesnea chrysantha), loại dâu Tây hay dụ rắn đến ăn
野いちご のいちご ノイチゴ
dâu rừng (Fragaria vesca)
ほちご ほちご
Đứa trẻ chỉ có một mình
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
ご都合主義 ごつごうしゅぎ
chủ nghĩa cơ hội
sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc, tiện nghi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, đồ ăn ngon, quần áo đẹp..., dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy