Các từ liên quan tới 京都大学霊長類研究所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
霊長類学 れいちょうるいがく
nguyên thủy học
京都大学 きょうとだいがく
trường đại học kyoto
科学研究所 かがくけんきゅうじょ
viện nghiên cứu khoa học
霊長類 れいちょうるい
bộ động vật có tay, bộ động vật linh trưởng
研究所 けんきゅうしょ けんきゅうじょ
phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu