Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京都市消防局
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
京都市 きょうとし
Kyoto; thành phố Kyoto
消費都市 しょうひとし
thành phố khách hàng
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
無防備都市 むぼうびとし
open city, defenseless city
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.