Các từ liên quan tới 京都市環境局不祥事
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
不祥事 ふしょうじ
việc không tốt đẹp, vụ bê bối, scandan
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
不祥事件 ふしょうじけん
vụ bê bối
京都市 きょうとし
Kyoto; thành phố Kyoto
環境事業 かんきょうじぎょう
môi trường doanh nghiệp
環境保護局 かんきょうほごきょく
Cơ quan Bảo vệ môi trường; Cục bảo vệ môi trường; Sở bảo vệ môi trường