Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
留守居 るすい
quản gia hoặc người quản lý (một chức quan trong thời Êđô)
居留守 いるす
ở nhà mà giả vờ là vắng nhà
守役 もりやく
người bảo vệ
留守 るす
sự vắng nhà
居留守を使う いるすをつかう
giả vờ ra ngoài
居留 きょりゅう
sự cư ngụ; cư trú
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
留守中 るすちゅう
trong thời gian sự thiếu từ nhà