守役
もりやく「THỦ DỊCH」
☆ Danh từ
Người bảo vệ

守役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 守役
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
役 やく えき
giá trị hoặc lợi ích; tính hữu ích
役付取締役 やくつきとりしまりやく
giám đốc điều hành
家守 やもり
Thằn Lằn, (thạch sùng)
墨守 ぼくしゅ
sự bảo tồn (truyền thống dân tộc, phong tục..)
監守 かんしゅ
sự trông nom; quan sát; sự giám sát
鎮守 ちんじゅ
sự phái binh sĩ đến trấn thủ; thần thổ công; thổ địa
島守 とうしゅ
đảo chủ; người chủ của đảo.