Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京都移住計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
都市計画 としけいかく
kế hoạch thành phố
移行計画 いこうけいかく
kế hoạch chuyển tiếp
都市計画税 としけいかくぜい
thuế quy hoạch thành phố
移住 いじゅう
sự di trú; di cư