Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京都音楽博覧会
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
博覧会 はくらんかい
hội chợ
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
博覧 はくらん
sự đọc nhiều hiểu rộng lớn; kiến thức rộng; sự uyên bác
音楽会 おんがくかい おんがっかい
buổi hòa nhạc, buổi biểu diễn âm nhạc
万国博覧会 ばんこくはくらんかい
hội chợ thế giới.
世界博覧会 せかいはくらんかい
triển lãm thế giới