Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京釜高速線
高速回線 こうそくかいせん
đường truyền tốc độ cao
高速車線 こうそくしゃせん
làn đường cao tốc
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
高速 こうそく
cao tốc; tốc độ cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
エックスせん エックス線
tia X; X quang