亭主
ていしゅ「ĐÌNH CHỦ」
☆ Danh từ
Ông chủ; người chồng; người chủ nhà
内
の
主人
は
亭主関白
です。
Chồng tôi rất hay lên mặt ông chủ. .

Từ đồng nghĩa của 亭主
noun
Từ trái nghĩa của 亭主
亭主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亭主
亭主関白 ていしゅかんぱく
chế độ chồng làm chủ; chồng gia trưởng
知らぬは亭主許り也 しらぬはていしゅばかりなり
Nói về việc người chồng không biết sự không chung thủy của vợ mình, trong khi mọi người xung quanh đều biết
亭主の好きな赤烏帽子 ていしゅのすきなあかえぼし
vợ nên tuân theo sở thích và mong muốn của chồng
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)