Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泰然たる
たいぜんたる
biên soạn
泰然 たいぜん
dịu đi; bình tĩnh
泰然自若たる たいぜんじじゃくたる
bình tĩnh
泰然自若 たいぜんじじゃく
bình tĩnh; điềm tĩnh
失意泰然 しついたいぜん
việc bình thản khi gặp thất bại
泰 たい タイ
Thailand
然したる さしたる
không có lý do gì đặc biệt
浩然たる こうぜんたる
hào hiệp, cao thượng
渾然たる こんぜんたる
whole; toàn bộ; hài hoà
「THÁI NHIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích