人を得る
ひとをえる「NHÂN ĐẮC」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thuê đúng người, chọn đúng người

Bảng chia động từ của 人を得る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人を得る/ひとをえるる |
Quá khứ (た) | 人を得た |
Phủ định (未然) | 人を得ない |
Lịch sự (丁寧) | 人を得ます |
te (て) | 人を得て |
Khả năng (可能) | 人を得られる |
Thụ động (受身) | 人を得られる |
Sai khiến (使役) | 人を得させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人を得られる |
Điều kiện (条件) | 人を得れば |
Mệnh lệnh (命令) | 人を得いろ |
Ý chí (意向) | 人を得よう |
Cấm chỉ(禁止) | 人を得るな |
人を得る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人を得る
当を得る とうをうる とうをえる
để trong thứ tự; để (thì) phải(đúng)
意を得る いをえる
hiểu ý
賞を得る しょうをえる
được thưởng.
妙を得る みょうをえる
rất thông minh
的を得る まとをえる
nhìn thấu được bản chất, nắm được trọng điểm của vấn đề
要を得る ようをえる
lấy được những điểm quan trọng, nắm bắt được điểm quan trọng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.