Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人口地理学
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
人口学 じんこうがく
nhân khẩu học
地理学 ちりがく
Địa lý học
人文地理 じんぶんちり じんもんちり
địa lý miêu tả
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
古地理学 こちりがく
paleogeography, palaeogeography
地理学者 ちりがくしゃ
Nhà địa lý