Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
人口減 じんこうげん
sự giảm dân số
減少 げんしょう
hao
発汗減少 はっかんげんしょう
hội chứng tăng tiết mồ hôi (hyperhidrosis)
減少(する) げんしょう(する)
giảm
減少する げんしょう げんしょうする
giảm sút
需要減少 じゅようげんしょう
sự giảm nhu cầu
減少関数 げんしょうかんすう
hàm giảm