Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
発汗 はっかん
sự đổ mồ hôi, sự hàn thiếc, sự hấp hơi
減少 げんしょう
hao
発汗症 はっかんしょう
sốt kê
発汗計 はっかんけい
diaphoremeter, sweat sensor, sweating rate meter
発汗作用 はっ かんさ よう
Tác dụng đổ mồ hôi
減少(する) げんしょう(する)
giảm
減少する げんしょう げんしょうする
giảm sút
需要減少 じゅようげんしょう
sự giảm nhu cầu