Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人口経済学
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
経済人類学 けいざいじんるいがく
nghiên cứu nhân học kinh tế
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
経済人 けいざいじん
con người kinh tế
経済学 けいざいがく
kinh tế học.