Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人吉仮出入口
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
出入口 でいりぐち
cửa ra vào.
出入り口 でいりぐち
cửa ra vào.
口入れ人 くちいれにん
go-between, intermediate, agent (e.g. for employing servants)
ペット用出入口 ペットようでいりぐち
lối vào/ra cho thú cưng