Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口入れ人
くちいれにん
go-between, intermediate, agent (e.g. for employing servants)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
口入れ くちいれ
môi giới, làm mối, trung gian
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
口入れ屋 くちいれや
người làm nghề giới thiệu việc làm; văn phòng giới thiệu việc làm
入口 いりぐち いりくち はいりぐち はいりくち
cổng vào
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
「KHẨU NHẬP NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích