口入れ人
くちいれにん「KHẨU NHẬP NHÂN」
☆ Danh từ
Go-between, intermediate, agent (e.g. for employing servants)

口入れ人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口入れ人
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
口入れ くちいれ
môi giới, làm mối, trung gian
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
口入れ屋 くちいれや
người làm nghề giới thiệu việc làm; văn phòng giới thiệu việc làm
入口 いりぐち いりくち はいりぐち はいりくち
cổng vào
人口 じんこう
dân số; số dân
アラブじん アラブ人
người Ả-rập