Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
削減 さくげん
sự cắt giảm.
減員 げんいん
sự cắt giảm nhân viên
コスト削減 コストさくげん
giá sự giảm; giá cất giữ
被削面 ひ削面
mặt gia công
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
人員 じんいん
nhân viên.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
削減する さくげん
cắt giảm