減員
げんいん「GIẢM VIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cắt giảm nhân viên

Từ trái nghĩa của 減員
Bảng chia động từ của 減員
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 減員する/げんいんする |
Quá khứ (た) | 減員した |
Phủ định (未然) | 減員しない |
Lịch sự (丁寧) | 減員します |
te (て) | 減員して |
Khả năng (可能) | 減員できる |
Thụ động (受身) | 減員される |
Sai khiến (使役) | 減員させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 減員すられる |
Điều kiện (条件) | 減員すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 減員しろ |
Ý chí (意向) | 減員しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 減員するな |
減員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 減員
人員削減 じんいんさくげん
sự giảm nhân sự
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
減 げん
giảm
員 いん
nhân viên; thành viên; người