人工乳
じんこうにゅう「NHÂN CÔNG NHŨ」
☆ Danh từ
Sữa nhân tạo

人工乳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工乳
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
加工乳 かこうにゅう
sữa đã qua chế biến
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ