加工乳
かこうにゅう「GIA CÔNG NHŨ」
☆ Danh từ
Sữa đã qua chế biến

加工乳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加工乳
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
加工 かこう
gia công; sản xuất
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工乳 じんこうにゅう
sữa nhân tạo
gia công phình lên, phồng lên