人工光
じんこうこう「NHÂN CÔNG QUANG」
☆ Danh từ
Ánh sáng nhân tạo

人工光 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工光
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.