Kết quả tra cứu 人工呼吸器
Các từ liên quan tới 人工呼吸器
人工呼吸器
じんこうこきゅうき
☆ Danh từ
◆ Máy hô hấp nhân tạo
人工呼吸器
を
使
って、やっと
生
きている
状態
だ。
Nó đang trong tình trạng phải sử dụng máy hô hấp nhân tạo mới sống được.

Đăng nhập để xem giải thích
じんこうこきゅうき
Đăng nhập để xem giải thích