人工呼吸
じんこうこきゅう じんこうほきゅう「NHÂN CÔNG HÔ HẤP」
☆ Danh từ
Hô hấp nhân tạo.
人工呼吸器
の
助
けなしに
呼吸
する
Hít thở (hô hấp) mà không cần sự trợ giúp của dụng cụ hô hấp nhân tạo nào
人工呼吸器
を
使
って、やっと
生
きている
状態
だ。
Nó đang trong tình trạng phải sử dụng máy hô hấp nhân tạo mới sống được.
人工呼吸
が
成功
して,
彼
はやがてよみがえった.
Cuộc hô hấp nhân tạo thành công, anh ta nhanh chóng hồi phục .
Từ đồng nghĩa của 人工呼吸
noun
人工呼吸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工呼吸
人工呼吸機 じんこうこきゅうき
máy thở nhân tạo.
人工呼吸器 じんこうこきゅうき
máy hô hấp nhân tạo
人工呼吸法 じんこうこきゅうほう
Phương pháp hô hấp nhân tạo.
人工呼吸器関連肺炎 じんこーこきゅーきかんれんはいえん
viêm phổi liên quan đến thở máy
人工呼吸器誘発肺損傷 じんこーこきゅーきゆーはつはいそんしょー
tổn thương phổi do thở máy nhân tạo
人工呼吸器取りはずし じんこーこきゅーきとりはずし
bỏ sử dụng máy thở nhân tạo
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
呼吸 こきゅう
hơi thở