人工心肺
じんこうしんぱい じんこうしんばい「NHÂN CÔNG TÂM PHẾ」
☆ Danh từ
Tim phổi nhân tạo.

人工心肺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工心肺
人工心肺装置 じんこうしんぱいそうち
máy tim - phổi nhân tạo
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工肺 じんこうはい
phổi nhân tạo
心肺 しんぱい しんはい
tim phổi
人工心臓 じんこうしんぞう
tim nhân tạo.
肺性心 はいせいしん
bệnh tim phổi (bệnh tâm phế)
人工心臓弁 じんこうしんぞうべん
van tim nhân tạo
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp