Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工心肺 じんこうしんぱい じんこうしんばい
Tim phổi nhân tạo.
人工肺 じんこうはい
phổi nhân tạo
心肺 しんぱい しんはい
tim phổi
人工心臓 じんこうしんぞう
tim nhân tạo.
肺性心 はいせいしん
bệnh tim phổi (bệnh tâm phế)
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị