Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人工惑星一覧
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
惑星 わくせい
hành tinh.
人工衛星 じんこうえいせい
vệ tinh nhân tạo
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
準惑星 じゅんわくせい
dwarf planet (e.g. Ceres, Eris and Pluto)
矮惑星 わいわくせい
hành tinh lùn
内惑星 ないわくせい
Nhóm hành tinh ở gần Mặt trời