人工気胸療法
じんこうききょうりょうほう
☆ Danh từ
Phương pháp hô hấp nhân tạo.

Từ đồng nghĩa của 人工気胸療法
noun
人工気胸療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工気胸療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
気候療法 きこうりょうほう
liệu pháp khí hậu
素人療法 しろうとりょうほう
chữa bệnh tại gia, điều trị tại gia
医療法人 いりょうほうじん
pháp nhân công ty y học