人工流産
じんこうりゅうざん「NHÂN CÔNG LƯU SẢN」
☆ Danh từ
Sự phá thai; phá thai.

Từ đồng nghĩa của 人工流産
noun
人工流産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工流産
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
流産 りゅうざん
sẩy thai
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.