人工環境
じんこうかんきょう「NHÂN CÔNG HOÀN CẢNH」
☆ Danh từ
Môi trường nhân tạo

人工環境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工環境
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境 かんきょう
hoàn cảnh
工学/技術/環境 こうがく/ぎじゅつ/かんきょう
Kỹ thuật/công nghệ/môi trường
人間環境宣言 にんげんかんきょうせんげん
Tuyên bố của Liên Hợp Quốc về môi trường con người
ワーク環境 ワークかんきょう
môi trường làm việc
キャビネット環境 キャビネットかんきょう
môi trường vỏ máy