Các từ liên quan tới 人工神経 (再生医療)
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
再生医療 さいせいいりょう
y học làm tái sinh
神経再生 しんけーさいせー
tái tạo dây thần kinh
再生医学 さいせーいがく
y học tái tạo
生殖医療 せいしょくいりょう
điều trị sức khoẻ sinh sản (ví dụ: hiếm muộn, vô sinh...)
人工神経器官 じんこーしんけーきかん
cơ quan thần kinh nhân tạo
老人医療 ろうじんいりょう
điều trị y tế cho người già
医療法人 いりょうほうじん
pháp nhân công ty y học