人工蘇生器関連商品
じんこうそせいきかんれんしょうひん
☆ Danh từ
Sản phẩm liên quan đến máy hồi sức tim phổi
人工蘇生器関連商品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工蘇生器関連商品
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
容器関連商品 ようきかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến việc chứa đựng (chai lọ, hộp, thùng, bình)
関連商品 かんれんしょうひん
các sản phẩm có liên quan
聴診器関連商品 ちょうしんきかんれんしょうひん
phụ kiện ống nghe
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
杖関連商品 つえかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến gậy