人工血管
じんこーけっかん「NHÂN CÔNG HUYẾT QUẢN」
Mạch máu nhân tạo
人工血管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工血管
人工血管移植 じんこうけっかんいしょく
cấy ghép mạch máu nhân tạo
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工血液 じんこうけつえき
máu nhân tạo
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
血管 けっかん
huyết quản; tia máu
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
アラブじん アラブ人
người Ả-rập