Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人工骨
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工耳小骨 じんこーじしょーこつ
ossicles thính giác nhân tạo
人骨 じんこつ
xương người.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
人工 じんこう
nhân tạo
工人 こうじん
Công nhân; thợ thủ công; nhân công.
人工耳小骨置換 じんこうじしょうこつちかん
thay thế ossicles thính giác nhân tạo